--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ poor man's pulse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phục vụ
:
Serve, attend tọPhục vụ người ốmTo attend to the sick, to nurse the sick
+
enemy
:
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địchto be one's own enemy tự mình làm hại mình
+
creeping spike rush
:
(thực vật học)cây Ngưu mao chiên
+
phờ
:
HaggardĐêm không ngủ phờ ngườiTo look haggard form a sleeples night
+
depicted object
:
chủ thể được chọn lọc cho nghệ thuật tạo hình